VI Vietnamese wooordenboek: không giống
không giống heeft 19 vertalingen in 12 talen
Ga naar Vertalingen
vertaling van không giống
- afwijken (v) [not to have the same characteristics]
- verschillen (v) [not to have the same characteristics]
VI SV Zweeds 2 vertalingen
- skilja sig åt (v) [not to have the same characteristics]
- vara olika (v) [not to have the same characteristics]
VI DE Duits 2 vertalingen
- abweichen (v) [not to have the same characteristics]
- sich unterscheiden (v) [not to have the same characteristics]
VI RU Rus 4 vertalingen
- отлича́ться (v) [not to have the same characteristics] (v)
- отличи́ться (v) [not to have the same characteristics] (v)
- различа́ться (v) [not to have the same characteristics] (v)
- различи́ться (v) [not to have the same characteristics] (v)
Woorden voor en na không giống
- không có
- không có chi
- không có gì
- không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau
- không có sao đâu
- không dám
- không dây
- không gian
- không gian tên
- không gian vectơ
- không giống
- không hợp pháp
- không khí
- không khí trong lành
- không kể
- không may
- không nhớ
- không quân
- không sao
- không sao đâu
- không thay đổi