VI Vietnamese wooordenboek: không dây
không dây heeft 19 vertalingen in 12 talen
Ga naar Vertalingen
vertaling van không dây
VI PT Portugees 1 vertaling
- sem (adj n) [not having any wires, of or relating to wireless telegraphy]
VI DE Duits 3 vertalingen
VI PL Pools 2 vertalingen
- bezprzewodowy (adj n) [not having any wires]
- radiowy (adj n) [of or relating to wireless telegraphy]
VI RU Rus 4 vertalingen
- беспро́водный (adj n) [not having any wires] (adj n)
- беспроводно́й (adj n) [not having any wires, of or relating to wireless telegraphy] (adj n)
- беспро́волочный (adj n) [not having any wires] (adj n)
- ра́дио- (adj n) [of or relating to wireless telegraphy] (adj n)
Woorden voor en na không dây
- không
- không X cũng không X
- không bao giờ
- không cái gì
- không có
- không có chi
- không có gì
- không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau
- không có sao đâu
- không dám
- không dây
- không gian
- không gian tên
- không gian vectơ
- không giống
- không hợp pháp
- không khí
- không khí trong lành
- không kể
- không may
- không nhớ